1 |
De01 |
30/12/2024 |
Đề kiểm tra cuối HKI 2024-2025 |
|
2 |
BC-59 |
29/10/2024 |
TỔNG KẾT THI GVG CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2024-2025 |
|
3 |
KH-65 |
10/09/2024 |
KẾ HOẠCH HỒ SƠ ĐIỆN TỬ NĂM HỌC 2024-2024 |
|
4 |
KH-101 |
25/09/2024 |
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC KỸ NĂN SỐNG VÀ ỨNG XỬ NĂM HỌC 2024-2025 |
|
5 |
KH-80 |
11/09/2024 |
KẾ HOẠCH BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN CHO CBGV NĂM HỌC 2024-2025 |
|
6 |
KH-69 |
10/09/2024 |
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÔNG KHAI |
|
7 |
KH-92 |
23/09/2024 |
KẾ HOẠCH THI GVG CẤP TRƯỜNG |
|
8 |
TKV 2 |
08/11/2024 |
ĐỀ KTGKI NĂM HỌC (2024-2025) |
|
9 |
TKV1 |
04/09/2024 |
TKB SỐ 01 |
|
10 |
KH98 PGD |
04/11/2024 |
KẾ HOẠCH THI GIÁO VIÊN GIỎI CẤP HUYỆN NH 2024-2025 |
|
11 |
54-KHTHCSNDH |
06/09/2024 |
Kế hoạch bồi dưỡng học sinh giỏi năm học 2024-2025 |
|
12 |
50-KHTHCS.NDH |
05/09/2024 |
Kế hoạch giáo dục nhà trường năm học 2024-2025 |
|
13 |
4857 BGD |
29/08/2024 |
TUYÊN TRUYỀN ATGT-PCMT-PCBLHĐ |
|
14 |
4858 BGD |
29/08/2024 |
PHÒNG CHỐNG DỊCH BỆNH TRONG TRƯỜNG HỌC |
|
15 |
47KHTHCSNDH |
28/08/2024 |
KẾ HOẠCH KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2024-2025 |
|
16 |
4324 |
14/08/2024 |
CNTT CHUYỂN ĐỔI SỐ NH 2024-2025 |
|
17 |
GA-23-24 |
18/05/2024 |
KẾ HOẠCH DẠY HỌC 2023-2024 |
|
18 |
GDĐP |
05/09/2023 |
HỒ SƠ GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG 2023-2024 |
|
19 |
KTĐG-ĐK |
05/09/2023 |
HỒ SƠ TỔ CHỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ ĐỊNH KỲ 2023-2024 |
|
20 |
SHCM_NCBH |
05/09/2023 |
HỒ SƠ SINH HOẠT CHUYÊN MÔN THEO NCBH 2023-2024 |
|
21 |
DHTH |
05/09/2023 |
HỒ SƠ DẠY HỌC TÍCH HỢP 2023-2024 |
|
22 |
115/PGDĐT |
28/05/2024 |
CV Tăng cường truyền thông phòng, chống tác hại của thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng |
|
23 |
LKT |
19/04/2024 |
Lịch kiểm tra cuối HKII NH 2023-2024 |
|
24 |
Số: 22/KH.NDH |
12/04/2024 |
Kế hoạch Kiểm tra cuối kỳ II năm học 2023-2024 |
|
25 |
15/KH-THCS.NDH |
10/03/2024 |
Kế hoạch Tổ chức lựa chọn sách giáo khoa lớp 9 Chương trình GDPT 2018 |
|
26 |
27/2023/TT-BGDĐT |
28/12/2023 |
Thông tư 27 về lựa chọn SGK trong cơ sở giáo dục phổ thông |
|
27 |
TKB5 |
15/01/2024 |
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 |
|
28 |
132/KH |
12/12/2023 |
KẾ HOẠCH KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 - NĂM HỌC 2023-2024 |
|
29 |
TKB4 |
04/12/2023 |
Thời khóa biểu |
|
30 |
KHGDGV2324 |
01/09/2023 |
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC GIÁO VIỂN - NĂM HỌC 2023-2024 |
|
31 |
2171/QĐ-BGDĐT |
28/07/2023 |
Khung thời gian năm học 2023-2024 - Bộ Giáo dục & Đào tạo |
|
32 |
1664/QĐ-UBND |
08/08/2023 |
Kế hoạch thời gian năm học 2023-2024 đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
33 |
75/KH-THCS NDH |
14/09/2023 |
KH HKPĐ 2023-2024 |
|
34 |
49/KH-THCS.NDH |
21/08/2023 |
KH KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2023-2024 |
|
35 |
KHDH-TN2324 |
04/09/2023 |
Kế hoạch dạy học năm học 2023-2024 - Tổ TN |
|
36 |
KHDH-XH2324 |
04/09/2023 |
Kế hoạch dạy học năm học 2023-2024 - Tổ XH |
|
37 |
KHGD-TN2324 |
04/09/2023 |
KH tổ chức các hoạt động giáo dục năm học 2023-2024 - Tổ TN |
|
38 |
KHGD-XH2324 |
04/09/2023 |
KH tổ chức các hoạt động giáo dục năm học 2023-2024 - Tổ XH |
|
39 |
TKB3 |
02/11/2023 |
Thời khóa biểu |
|
40 |
KHNH-XH2324 |
14/09/2023 |
KẾ HOẠCH NĂM HỌC 2023-2024 - TỔ XÃ HỘI |
|
41 |
KHNH-TN2324 |
15/09/2023 |
KẾ HOẠCH NĂM HỌC 2023-2024 - TỔ TỰ NHIÊN |
|
42 |
Thông tư 20/2023/TT-BGDĐT |
30/10/2023 |
Thông tư Hướng dẫn về vị trí việc làm, cơ cấu viên chức theo chức danh nghề nghiệp và định mức số lượng người làm việc trong các cơ sở giáo dục phổ thông và các trường chuyên biệt công lập |
|
43 |
Thông tư 21/2023/TT-BGDĐT |
30/10/2023 |
Thông tư Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp và xếp lương viên chức hỗ trợ giáo dục người khuyết tật trong các cơ sở giáo dục công lập |
|
44 |
SỐ 42/KH-THCS.NDH |
17/06/2021 |
KẾ HOẠCH CHIẾN LƯỢC 2021-2025 |
|
45 |
SỐ 61/KH-THCS.NDH |
05/09/2023 |
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC NĂM HỌC 2023-2024 |
|
46 |
8258/UBND-KGVX |
08/12/2022 |
Công văn v/v giới thiệu và giao nhiệm vụ triển khai thực hiện Thông tư số 17/2022/TT-BGDĐT ngày 05/12/2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|